Có 2 kết quả:
合扇 hé shàn ㄏㄜˊ ㄕㄢˋ • 和善 hé shàn ㄏㄜˊ ㄕㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) hinge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốt bụng, hiền hậu
Từ điển Trung-Anh
good-natured
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0